Thực đơn
Felix Magath Thống kê sự nghiệp cầu thủCâu lạc bộ | Mùa giải | Vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp châu Âu1 | Khác2 | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | |
1. FC Saarbrücken | 1974–75 | 2. Bundesliga Süd | 38 | 12 | 1 | 0 | — | 39 | 12 | ||
1975–76 | 38 | 17 | 1 | 0 | 39 | 17 | |||||
Tổng cộng | 76 | 29 | 2 | 0 | — | 78 | 29 | ||||
Hamburger SV | 1976–77 | Bundesliga | 30 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | — | 37 | 5 |
1977–78 | 33 | 4 | 4 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 42 | 7 | |
1978–79 | 21 | 4 | 1 | 0 | — | — | 22 | 4 | |||
1979–80 | 32 | 5 | 2 | 1 | 7 | 0 | 40 | 6 | |||
1980–81 | 33 | 10 | 4 | 3 | 5 | 0 | 42 | 13 | |||
1981–82 | 28 | 8 | 4 | 1 | 9 | 1 | 41 | 10 | |||
1982–83 | 34 | 4 | 4 | 0 | 9 | 2 | 47 | 6 | |||
1983–84 | 34 | 5 | 4 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 43 | 6 | |
1984–85 | 32 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | — | 39 | 4 | ||
1985–86 | 29 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 31 | 2 | |||
Tổng cộng | 306 | 46 | 26 | 8 | 48 | 9 | 5 | 0 | 385 | 63 | |
Tổng sự nghiệp | 382 | 75 | 28 | 8 | 48 | 9 | 5 | 0 | 463 | 92 | |
Nguồn:[1] |
Thực đơn
Felix Magath Thống kê sự nghiệp cầu thủLiên quan
Felix Felix Mendelssohn Felix Lee Felix Magath Felix Klein Felix Nmecha Felix Jaehn Felix Ziegel Felix, Bá tước của Monpezat Felix BlochTài liệu tham khảo
WikiPedia: Felix Magath http://www.bbc.com/sport/0/football/26200035 http://www.soccerbase.com/managers/manager.sd?mana... http://www.soccerway.com/coaches/felix-magath/1107... http://www.uefa.com/memberassociations/news/newsid... http://www.f-archiv.de/ http://www.fussballdaten.de/spieler/magathfelix/ http://www.fussballdaten.de/spieler/magathfelix/20... http://www.kicker.de/news/fussball/2bundesliga/ver... http://www.kicker.de/news/fussball/bundesliga/spie... http://www.kicker.de/news/fussball/bundesliga/star...